Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
louis


[louis]
danh từ giống đực
(sử học) đồng lu-y (tiền Pháp)
(nghĩa rộng, (đánh bài), (đánh cờ)) số tiền hai mươi frăng
Perdre cent louis au jeu
thua bạc hai nghìn frăng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.