Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
loupe


[loupe]
danh từ giống cái
kính lúp
lúp (ở cây, ở da người); gỗ lúp
(số nhiều, (kỹ thuật)) sắt hạt (luyện kim)
ngọc có tì vết
à la loupe
tỉ mỉ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.