|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
loyal
| [loyal] | | tính từ | | | trung thành | | | Un ami loyal | | người bạn trung thành | | | trung thực | | | Sentiments loyaux | | tình cảm trung thực | | | Un homme loyal en affaires | | người trung thực trong công việc | | | à la loyale | | | trung thực, không gian lận | | phản nghĩa Déloyal, faux, hypocrite, malhonnête; perfide. |
|
|
|
|