Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lucernaire


[lucernaire]
danh từ giống đực
(tôn giáo) buổi lễ đêm thứ bảy
danh từ giống cái
(động vật học) sứa đèn (một loài sứa định cư)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.