Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
luciférien


[luciférien]
tính từ
(thuộc) ma vương
danh từ giống đực (số nhiều)
(tôn giáo; (sử học)) phái thờ ma vương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.