Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lucifuge


[lucifuge]
tính từ
(động vật học) kị sáng, tránh ánh sáng
Animaux lucifuges
động vật tránh ánh sáng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.