Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
luisance


[luisance]
danh từ giống cái
(văn học) (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự sáng loáng
La luisance des yeux d'un chat
sự sáng loáng của đôi mắt mèo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.