Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
luisant


[luisant]
tính từ
sáng loáng, láng, bóng
Métal luisant
kim loại sáng loáng
(từ cũ; nghĩa cũ) phát sáng, phát quang
ver luisant
(động vật học) như lampyre
Phản nghĩa Obscur, sombre; mat, terne.
danh từ giống đực
sự sáng loáng; nước láng, nước bóng
Le luisant d'une étoffe
nước láng của vải
(tiếng lóng; biệt ngữ) mặt trời


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.