Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lunch


[lunch]
danh từ giống đực
bữa ăn nhẹ; tiệc ăn đứng (nhân đám cưới...)
Être invité à un lunch de mariage
được mời dự tiệc đám cưới


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.