Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lunetier


[lunetier]
danh từ giống đực
thợ kính (đeo mắt)
người bán kính (đeo mắt)
tính từ
(thuộc nghề) kính
Industrie lunetière
công nghiệp kính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.