Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
luth


[luth]
danh từ giống đực
(âm nhạc) đàn luýt
(động vật học) rùa luýt
đồng âm Lut, lutte.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.