|  lutte 
 
 
 |  | [lutte] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | cuộc (đánh) vật |  |  |  | Lutte libre |  |  | vật tự do |  |  |  | sự đấu tranh, cuộc đấu tranh |  |  |  | Lutte des classes |  |  | đấu tranh giai cấp |  |  |  | Luttes politiques, religieuses |  |  | đấu tranh chính trị, tôn giáo |  |  |  | sự lấy đực (cho cừu cái) |  |  |  | de haute lutte |  |  |  | (văn học) (de vive lutte) dùng lực dùng quyền |  |  |  | être en lutte contre |  |  |  | đấu tranh chống lại |  |  |  | lutte pour la vie |  |  |  | (sinh vật học; sinh lý học) sự đấu tranh sinh tồn |  |  | phản nghĩa Accord, paix. | 
 
 
 |  |