|  luxe 
 
 
 |  | [luxe] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | sự xa xỉ, sự xa hoa; hàng xa xỉ |  |  |  | Vivre dans le luxe |  |  | sống xa hoa |  |  |  | lối sống xa hoa |  |  |  | Aimer le luxe |  |  | thích lối sống xa hoa |  |  |  | sự nhiều, sự dồi dào |  |  |  | Avec un grand luxe de détails |  |  | với chi tiết rất dồi dào |  |  |  | articles de luxe |  |  |  | xa xỉ phẩm |  |  |  | poule de luxe |  |  |  | (thông tục) gái đĩ hạng sang |  |  |  | taxe de luxe |  |  |  | thuế đánh vào xa xỉ phẩm |  |  |  | se payer le luxe de |  |  |  | tự cho phép (làm điều gì hơi đặc biệt) |  |  | phản nghĩa Pauvreté, simplicité. | 
 
 
 |  |