|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lymphatique
 | [lymphatique] |  | tính từ | | |  | xem lymphe | | |  | Vaisseau lymphatique | | | mạch bạch huyết | | |  | Tempérament lymphatique | | | khí chất bạch huyết | | |  | uể oải, yếu đuối, nhu nhược | | |  | Air lymphatique | | | vẻ uể oải | | |  | Caractère lymphatique | | | tính tình nhu nhược |  | danh từ | | |  | người yếu đuối, người nhu nhược |  | danh từ giống đực | | |  | (số nhiều) mạch bạch huyết |  | phản nghĩa Actif, nerveux. |
|
|
|
|