Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lyophilisation


[lyophilisation]
danh từ giống cái
phương pháp đông khô lạnh (để bảo quản huyết thanh, huyết tương...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.