Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lyrique


[lyrique]
tính từ
trữ tình
Poésie lyrique
thơ trữ tình
Poète lyrique
nhà thơ trữ tình
théâtre lyrique
nhà hát nhạc kịch
Phản nghĩa Prosaïque.
danh từ giống đực
thể thơ trữ tình
nhà thơ trữ tình
Un grand lyrique
một nhà thơ trữ tình lớn
danh từ giống cái
bài thơ trữ tình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.