|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mâchoire
 | [mâchoire] |  | danh từ giống cái | | |  | hàm | | |  | Mâchoire supérieure | | | hàm trên | | |  | Mâchoire inférieure | | | hàm dưới | | |  | Sans mâchoire | | | không hàm (sâu bọ) | | |  | Mâchoires d'un étau | | | (kỹ thuật) hàm mỏ cặp | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ bất tài | | |  | bâiller à se décrocher la mâchoire | | |  | xem décrocher | | |  | jouer (travailler) de la mâchoire | | |  | (nghĩa cũ) ăn lấy ăn để, ăn nhồm nhoàm | | |  | mâchoire de frein | | |  | má phanh |
|
|
|
|