Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mâchurer


[mâchurer]
ngoại động từ
làm nhọ
Mâchurer la figure
làm nhọ mặt
(ngành in) in mờ
Mâchurer une feuille
in mờ một tờ
làm giập, làm rách bươm
Mâchurer un mouchoir
làm rách bươm một khăn tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.