Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mât


[mât]
danh từ giống đực
cột buồm
cột cờ
cột
Mât de sémaphore
(đường sắt) cột tín hiệu
Mât de cocagne
cột mỡ
đồng âm mat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.