Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mâtiné


[mâtiné]
tính từ
lai (chó)
Chien mâtiné
chó lai
trộn lẫn, lẫn
Il parle un français mâtiné d'espagnol
anh ta nói một thứ tiếng Pháp lẫn tiếng Tây Ban Nha
phản nghĩa Pur


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.