Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mède


[mède]
tính từ
(sử học) (thuộc) xứ Me-đi (I-ran ngày nay)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Me-đi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.