|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mètre
 | [mètre] |  | danh từ giống đực | | |  | mét | | |  | Mètre carré | | | mét vuông | | |  | Mètre cube | | | mét khối | | |  | Un mètre de profondeur | | | một mét chiều sâu | | |  | Vendre au mètre | | | bán theo mét | | |  | Mètre par seconde | | | mét / giây | | |  | cái thước mét (dài một mét) | | |  | Mètre pliant | | | thước mét xếp | | |  | Mètre à ruban | | | thước mét dây | | |  | (âm nhạc) nhịp phách | | |  | (thơ ca) vận luật; âm luật | | |  | (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) nhóm đôi cụm âm tiết | | |  | piquer un cent mètres | | |  | (thân mật) chạy rất nhanh |
|
|
|
|