Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mécanicien


[mécanicien]
danh từ
thợ máy
người lái (đầu máy) xe lửa
nhà cơ học
nhà chế tạo máy
tính từ
(Civilisation mécanicienne) nền văn minh cơ khí hoá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.