Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mécanicien


[mécanicien]
danh từ
thợ máy
người lái (đầu máy) xe lửa
nhà cơ học
nhà chế tạo máy
tính từ
(Civilisation mécanicienne) nền văn minh cơ khí hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.