Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mécaniser


[mécaniser]
ngoại động từ
cơ khí hoá
Mécaniser la production
cơ khí hoá sản xuất
(từ cũ, nghĩa cũ) biến thành cái máy
Le travail à la chaîne mécanise l'ouvrier
lao động dây chuyền biến người công nhân thành cái máy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.