Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méconnaissance


[méconnaissance]
danh từ giống cái
sự không biết, sự không hiểu
Méconnaissance des événements
sự không biết tình hình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.