Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méconnu


[méconnu]
tính từ
không được đánh giá đúng
Poète méconnu
nhà thơ không được đánh giá đúng
danh từ
người không được đánh giá đúng
phản nghĩa Reconnu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.