Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mécréant


[mécréant]
danh từ
người ngoại đạo
người không tín ngưỡng, người không tôn giáo
tính từ
ngoại đạo
không tín ngưỡng, không tôn giáo
phản nghĩa Croyant


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.