|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médecin
 | [médecin] |  | danh từ giống đực | | |  | thầy thuốc; bác sĩ | | |  | Aller chez le médecin | | | đi đến nhà thầy thuốc (đi khám bệnh) | | |  | Médecins sans frontières | | | thầy thuốc không biên giới | | |  | Médecin traitant | | | thầy thuốc điều trị | | |  | Médecin militaire | | | bác sĩ quân y | | |  | médecin des âmes | | |  | linh mục |
|
|
|
|