|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médian
 | [médian] |  | tính từ | | |  | (ở) giữa | | |  | Ligne médiane | | | đường giữa | | |  | (ngôn ngữ học) giữa chừng | | |  | Voyelle médiane | | | nguyên âm giữa chừng |  | danh từ giống cái | | |  | (toán học) trung tuyến | | |  | (ngôn ngữ học) âm giữa chừng | | |  | số trung vị (thống kê) | | |  | (y học) thủ thuật mổ bụng giữa | | |  | Médiane sous-ombilicale | | | mổ bụng giữa dưới rốn |
|
|
|
|