|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médicament
| [médicament] | | danh từ giống đực | | | thuốc, vị thuốc | | | Prendre des médicaments | | uống thuốc | | | Médicament à usage interne | | thuốc uống | | | Médicament à usage externe | | thuốc bôi bên ngoài | | | Médicament contre la toux | | thuốc (chống) ho | | | Médicament magistral | | thuốc pha chế theo đơn | | | Médicament officinal | | thuốc dược dụng |
|
|
|
|