Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médiser


[médiser]
nội động từ
(sử học) liên hệ với người Mê-đi (trong chiến tranh giữa người Hy Lạp và người Mê-đi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.