|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méditer
 | [méditer] |  | ngoại động từ | |  | ngẫm nghĩ về | |  | Méditer un sujet | | ngẫm nghĩ về một đề tài | |  | trù tính | |  | Méditer un voyage | | trù tính cuộc hành trình |  | nội động từ | |  | ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng | |  | Méditer sur une question | | ngẫm nghĩ về một vấn đề |
|
|
|
|