Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médium


[médium]
danh từ giống đực
ông đồng, đồng cốt
(âm nhạc) khoảng âm giữa (của giọng nữ)
(hội hoạ) chất pha màu
(triết học) đoạn giữa (luận ba đoạn)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.