Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mégalomane


[mégalomane]
tính từ
(y học) mắc chứng hoang tưởng tự đại
thích làm lớn
danh từ
(y học) người hoang tưởng tự đại
người thích làm lớn (xây nhà to...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.