Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mégatonne


[mégatonne]
danh từ giống cái
megaton, triệu tấn (đơn vị đo sức công phá của bom nguyên tử)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.