Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mélange


[mélange]
danh từ giống đực
sự trộn lẫn, sự pha trộn, sự hỗn hợp
Opérer un mélange
pha trộn
Mélange de races
sự pha trộn nòi
Mélange de courage et de faiblesse
(nghĩa bóng) can đảm trộn lẫn yếu hèn
phản nghĩa Discrimination, séparation
(chất) hỗn hợp
Analyse d'un mélange
sự phân tích một hỗn hợp
(số nhiều) sách tạp văn; tạp văn kỉ niệm
sans mélange
không pha trộn, hoàn toàn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.