Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ménagerie


[ménagerie]
danh từ giống cái
đàn thú lạ (nuôi để nghiên cứu hay tham quan)
vườn thú


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.