Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ménestrel


[ménestrel]
danh từ giống đực
(sử học) người đàn hát rong (ở Pháp thời Trung đại)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.