Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méplat


[méplat]
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏng
Bas-relief méplat
(nghệ thuật) nổi thấp mỏng
danh từ giống đực
chỗ phẳng
Méplats du visage
chỗ phẳng ở mặt
phản nghĩa Saillie


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.