| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  méridien 
 
 
 |  | [méridien] |  |  | tính từ |  |  |  | (văn học) (thuộc) phương nam |  |  |  | Exposition méridienne |  |  | sự hướng về phương nam |  |  |  | (văn học) (thuộc) buổi trưa |  |  |  | Fleur méridienne |  |  | hoa nở buổi trưa |  |  |  | (thuộc) kinh tuyến |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (thiên văn) địa chất, địa lý; toán học) đường kinh, kinh tuyến |  |  |  | Méridien céleste |  |  | kinh tuyến bầu trời |  |  |  | Méridien magnétique |  |  | kinh tuyến từ |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | giấc ngủ trưa |  |  |  | ghế dài lưng chếch |  |  |  | (thiên văn) đường chính ngọ | 
 
 
 |  |  
		|  |  |