Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mésallier


[mésallier]
ngoại động từ
cho kết hôn không tương xứng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.