Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mésolithique


[mésolithique]
danh từ giống đực
thời đại đồ đá giữa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.