Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
météore


[météore]
danh từ giống đực
sao băng
(nghĩa bóng) người hiển hách nhất thời
(từ cũ, nghĩa cũ) hiện tượng khí tượng
passer comme un météore
lướt qua rất nhanh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.