Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
météorologie


[météorologie]
danh từ giống cái
khí tượng học
đài khí tượng, trung tâm khí tượng
Travailler à la Météorologie nationale
làm việc ở đài khí tượng quốc gia


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.