Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méta


[méta]
danh từ giống đực
(viết tắt métaldéhyde) meta (chất metanđehit dưới hình thức thỏi nhỏ, dùng làm chất đốt)
Réchaud à méta
bếp đun meta


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.