Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métabolisme


[métabolisme]
danh từ giống cái
(sinh vật học, sinh lý học) sự chuyển hoá
Métabolisme basal
chuyển hoá cơ sở


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.