Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métamorphoser


[métamorphoser]
ngoại động từ
biến hoá, biến đổi, đổi khác
Mercure métamorphosa Argus en paon
thần Méc-cua biến hoá ác-gút thành con công
Les honneurs l'ont métamorphosé
danh vọng đã làm cho anh ta đổi khác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.