Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métastase


[métastase]
danh từ giống cái
(y học) di căn
Métastase rétrograde
di căn ngược dòng
(ngôn ngữ học) bước buông


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.