Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métis


[métis]
tính từ
lai, lai giống
Chien métis
chó lai
pha (trộn)
Toile métisse
vải pha (bông pha lanh)
phản nghĩa Pur
danh từ
người lai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.