Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métrer


[métrer]
ngoại động từ
đo (bằng mét)
Métrer un terrain
đo bằng mét một đám đất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.